Trong lĩnh vực gỗ nguyên liệu, câu hỏi về tính chất của gỗ Poplar đã luôn là một đề tài gây tranh cãi. Có người cho rằng gỗ Poplar là loại gỗ cứng, trong khi người khác lại cho rằng nó thuộc loại gỗ mềm. Vậy, gỗ poplar là gỗ cứng hay gỗ mềm? để trả lời cho câu hỏi trên chúng ta cần hiểu rõ hơn về tính chất, nguồn gốc, cấu trúc, đặc tính của gỗ Poplar.
Gỗ poplar (gỗ bạch dương) có nguồn gốc từ đâu ?
Gỗ Poplar hay còn được gọi gỗ bạch dương có nguồn gốc chính từ khu vực Bắc Mỹ. Nó phổ biến ở các vùng có khí hậu ôn đới bao gồm các bang ở miền đông, miền trung của Hoa Kỳ và Canada.
Cây Poplar thuộc họ Salicaceae và là thành viên của chi Populus. Gỗ Poplar đã được trồng rộng rãi và trở thành một nguồn cung cấp gỗ phổ biến, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng. Ngoài Bắc Mỹ, gỗ Poplar cũng có thể được tìm thấy trong một số khu vực khác trên thế giới như châu Âu nơi nó được trồng như cây gỗ công nghiệp phụ vụ cho nhu cầu khai thác gỗ nguyên liệu.
Gỗ poplar có đặc tính gì?
Đầu tiên, hãy xem xét cấu trúc của gỗ Poplar. Theo nghiên cứu, gỗ Poplar có cấu trúc giữa gỗ cứng và gỗ mềm. Cấu trúc của nó bao gồm một lớp ngoại vi gỗ cứng (hardwood) bao quanh một lõi gỗ mềm (softwood). Lớp ngoại vi này có đặc tính cứng hơn và có khả năng chống mục nát tốt hơn so với phần lõi gỗ mềm bên trong.
Tính chất cơ lý của gỗ Poplar cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính cứng hay mềm của nó. Về mặt độ cứng, gỗ Poplar có độ cứng trung bình so với các loại gỗ khác. Điểm nổi bật của gỗ Poplar là khả năng chống cong và bền, đồng thời có độ bền cao, khả năng chịu được lực tác động. Nhờ vào tính chất này, gỗ Poplar được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng để làm cánh cửa, ván sàn và các bộ phận cấu trúc như cột, ván dầm.
Ngoài ra, gỗ Poplar cũng có một số ưu điểm khác. Đầu tiên, nó có khả năng chống nứt nẻ, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho các ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng, nội thất. Gỗ Poplar cũng dễ dàng trong việc xử lý và hoàn thiện. Nó có một bề mặt mịn, đều giúp cho quá trình sơn, mài, hoàn thiện trở nên dễ dàng hơn so với một số loại gỗ khác.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng gỗ Poplar có một số hạn chế. Do có phần lõi gỗ mềm, nó có thể bị mục nát khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài. Điều này đòi hỏi việc xử lý gỗ Poplar một cách thích hợp để bảo vệ nó khỏi các vấn đề liên quan đến độ ẩm và mục nát. Mặt khác, gỗ Poplar có màu sáng, không có những đường vân gỗ nổi bật như một số loại gỗ cứng khác, điều này có thể khiến cho nó ít hấp dẫn về mặt thẩm mỹ trong một số trường hợp.
Vì tính chất đa dạng của gỗ Poplar, việc xác định liệu nó là gỗ cứng hay gỗ mềm có thể gây ra những tranh cãi và ý kiến khác nhau. Một cách tổng quát, có thể nói gỗ Poplar là một loại gỗ có tính chất trung gian giữa gỗ cứng và gỗ mềm. Nó có tính chất cơ lý tốt nhưng không thể được coi là một loại gỗ cứng chính thức như gỗ sồi hay gỗ óc chó.
Tuy nhiên, quyết định sử dụng gỗ Poplar hay không phụ thuộc vào mục đích sử dụng, yêu cầu của từng dự án cụ thể. Với sự đa dạng trong tính chất và ưu điểm của nó, gỗ Poplar có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng như nội thất, đồ gỗ, ván ép, và các công trình xây dựng nhẹ.
Gỗ poplar (gỗ bạch dương) là gỗ cứng hay gỗ mềm?
Gỗ Poplar được phân loại là gỗ mềm. Mặc dù có tính chất cơ lý tốt , gỗ Poplar vẫn được xem là một loại gỗ mềm so với các loại gỗ cứng khác như gỗ sồi, gỗ tần bì, gỗ óc chó,….
Đặc điểm chung của các loại gỗ mềm là nó có mật độ thấp hơn, độ cứng ít hơn so với gỗ cứng. Gỗ Poplar có mật độ trung bình, không cao như các loại gỗ cứng khác. Điều này khiến cho gỗ Poplar có tính đàn hồi cao, dễ uốn cong. Đồng thời, gỗ Poplar cũng ít cứng và có khả năng chịu tải thấp hơn so với các loại gỗ cứng.
Tuy gỗ Poplar không thuộc loại gỗ cứng nhưng nó vẫn có nhiều ưu điểm và tính chất đáng chú ý, như tính linh hoạt, khả năng chống nứt nẻ, dễ xử lý, giá thành phù hợp. Điều này làm cho gỗ Poplar trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng trong ngành gỗ và xây dựng.