Viên nén gỗ, còn gọi là gỗ viên nén, bi nén gỗ hay gỗ dạng viên, ngày càng trở thành một xu hướng phổ biến trong việc tái chế và sử dụng các loại gỗ nguyên liệu dư thừa. Được chế tạo từ các nguồn vật liệu gỗ không sử dụng, như vụn gỗ, xấu, dăm, vỏ cây và các nguyên liệu sinh học khác, viên nén gỗ mang lại nhiều lợi ích cho người dùng và môi trường. Bài viết: ” Viên nén gỗ là gì?” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm viên nén gỗ, ưu điểm nổi bật, các ứng dụng phổ biến cũng như quy trình sản xuất của sản phẩm này.
Ưu điểm của viên nén gỗ
- Tái chế nguyên liệu
Viên nén gỗ được sản xuất từ các nguyên liệu tái chế, giúp giảm lượng chất thải và tận dụng nguồn tài nguyên gỗ. Điều này góp phần giảm thiểu khai thác gỗ tự nhiên, bảo vệ môi trường và ổn định hệ sinh thái.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Năng lượng sản xuất từ viên nén gỗ được xem là một nguồn năng lượng tái tạo, bền vững và thân thiện với môi trường. Khi đốt cháy, viên nén gỗ chỉ thải ra lượng khí CO2 tương đương với lượng CO2 cây gỗ hấp thụ khi còn sống. Do đó, sử dụng viên nén gỗ không gây hiệu ứng nhà kính và không làm ảnh hưởng đến tầng ozone.
- Giá cả phải chăng
So với các nguồn năng lượng truyền thống như dầu, gas, than đá, viên nén gỗ có giá cả cạnh tranh và ổn định hơn. Ngoài ra, công nghệ sản xuất viên nén gỗ cũng đang ngày càng tiến bộ, giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
- Độ ẩm thấp và khả năng bảo quản tốt
Viên nén gỗ có độ ẩm thấp (dưới 10%), giúp giảm thiểu khói, bụi và hơi nước khi đốt cháy. Ngoài ra, viên nén gỗ có độ bền cơ học cao, không dễ vỡ và bảo quản dễ dàng trong thời gian dài mà không cần đến bao bì chống ẩm đặc biệt.
- Hiệu suất đốt cao
Viên nén gỗ có hiệu suất đốt cao, với hệ số truyền nhiệt tốt hơn so với các nguồn nhiên liệu truyền thống. Chúng cũng ít tạo ra tro và chất cặn bẩn, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và vệ sinh thiết bị.
Ứng dụng của viên nén gỗ
- Làm nhiên liệu sinh học
Viên nén gỗ được sử dụng làm nhiên liệu sinh học cho các ngành công nghiệp đòi hỏi nguồn nhiệt như sản xuất giấy, sản xuất gạch, sản xuất kính, sản xuất đồ gốm sứ, và hệ thống sưởi ấm trong các công trình xây dựng.
- Nhiên liệu cho các nhà máy điện
Viên nén gỗ được sử dụng làm nhiên liệu cho các nhà máy điện, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ, gas và giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
- Sử dụng trong hệ thống sưởi ấm gia đình
Viên nén gỗ được ưa chuộng trong các hệ thống sưởi ấm gia đình, bởi tính tiết kiệm, hiệu quả cao và thân thiện với môi trường. Viên nén gỗ dễ dàng sử dụng trong các loại lò sưởi, lò đốt truyền thống hay lò sưởi hiện đại.
- Trong chăn nuôi và thủy sản
Viên nén gỗ còn được sử dụng làm vật liệu nền trong chăn nuôi và thủy sản, giúp hấp thụ chất thải và duy trì môi trường sạch sẽ cho động vật.
Quy trình sản xuất viên nén gỗ
- Thu gom nguyên liệu
Nguyên liệu để sản xuất viên nén gỗ bao gồm các loại vụn gỗ, dăm gỗ, vỏ cây, cành cây và các loại nguyên liệu sinh học khác. Các nguyên liệu này được thu gom từ các nhà máy chế biến gỗ, lâm nghiệp, nông nghiệp và các ngành công nghiệp khác.
- Sấy khô và xay nhỏ nguyên liệu
Nguyên liệu thu gom được sấy khô để giảm độ ẩm xuống dưới 10%. Sau đó, chúng được xay nhỏ thành bột mịn để chuẩn bị cho quá trình ép viên.
- Ép viên
Bột mịn từ nguyên liệu được đưa vào máy ép viên, trong đó áp lực và nhiệt độ cao sẽ khiến các hạt bột kết dính lại với nhau và hình thành viên nén gỗ. Máy ép viên hoạt động dựa trên nguyên lý ép bằng con lăn hoặc ép bằng trục vít.
- Làm mát và đóng gói
Viên nén gỗ sau khi được ép sẽ có nhiệt độ rất cao, do đó cần được làm mát trước khi đóng gói. Viên nén gỗ được làm mát bằng không khí hoặc thông qua quá trình truyền nhiệt với nước. Sau khi làm mát, viên nén gỗ được đóng gói thành bao bì nhỏ hoặc bao bì lớn tuỳ thuộc vào nhu cầu sử dụng.
Tiêu chuẩn chất lượng viên nén gỗ
Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng, viên nén gỗ cần đáp ứng một số tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm:
- Độ ẩm: Độ ẩm của viên nén gỗ không được vượt quá 10% để đảm bảo hiệu suất đốt và bảo quản tốt.
- Kích thước: Kích thước viên nén gỗ phải đồng đều và phù hợp với yêu cầu của thiết bị sử dụng. Đường kính viên nén gỗ thông dụng là 6mm, 8mm hoặc 10mm.
- Độ bền cơ học: Viên nén gỗ phải có độ bền cơ học cao, không dễ vỡ trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
- Nhiệt trị: Nhiệt trị của viên nén gỗ phải đạt mức tối thiểu 16-18 MJ/kg để đảm bảo hiệu suất đốt cao.
- Hàm lượng tro: Hàm lượng tro của viên nén gỗ không được vượt quá 1% để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm và bảo dưỡng thiết bị.
Viên nén gỗ là một sản phẩm bền vững, thân thiện với môi trường, giá cả phải chăng và ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực. Sử dụng viên nén gỗ là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn nhiên liệu hóa thạch, bảo vệ môi trường và ổn định hệ sinh thái. Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng, viên nén gỗ cần phải tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về độ ẩm, kích thước, độ bền cơ học, nhiệt trị và hàm lượng tro.
Sự phổ biến của viên nén gỗ cũng tạo ra cơ hội phát triển cho ngành công nghiệp sản xuất viên nén gỗ. Các doanh nghiệp cần nắm bắt xu hướng này, đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ và khuyến khích sử dụng viên nén gỗ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp này. Các cấp chính quyền cần xem xét và ban hành các chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư, nghiên cứu và phát triển sản phẩm, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.
Cuối cùng, việc tuyên truyền và nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích và ứng dụng của viên nén gỗ cũng rất quan trọng. Điều này sẽ giúp tăng nhu cầu tiêu dùng viên nén gỗ, ổn định thị trường và tạo động lực cho ngành công nghiệp sản xuất viên nén gỗ phát triển bền vững trong tương lai.
Viên nén gỗ là một giải pháp thay thế nhiên liệu hiệu quả và bền vững, đáng được quan tâm và đầu tư phát triển. Với những ưu điểm và ứng dụng đa dạng của viên nén gỗ, chúng ta có thể kỳ vọng vào một tương lai năng lượng sạch hơn, bảo vệ môi trường và tận dụng tối đa nguồn tài nguyên gỗ.